tiếng Việt | vie-000 |
bắt phải chịu |
English | eng-000 | chargeable |
English | eng-000 | inflict |
English | eng-000 | intrude |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | obtrude |
English | eng-000 | protrude |
English | eng-000 | subject |
italiano | ita-000 | assoggettare |
italiano | ita-000 | imporre |
italiano | ita-000 | sottoporre |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phải theo |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải theo |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | gò ép |
tiếng Việt | vie-000 | nô lệ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thuế |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | tống ấn |
tiếng Việt | vie-000 | áp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |