PanLinx

tiếng Việtvie-000
uy tín
Universal Networking Languageart-253authority(icl>expert>thing,scn>thing)
Universal Networking Languageart-253prestige(icl>standing>thing)
Englisheng-000authority
Englisheng-000charism
Englisheng-000charisma
Englisheng-000credit
Englisheng-000prestige
françaisfra-000autorité
françaisfra-000consistance
françaisfra-000croyance
françaisfra-000crédit
françaisfra-000emprise
françaisfra-000faveur
françaisfra-000prestige
italianoita-000prestigio
русскийrus-000авторитет
русскийrus-000вес
русскийrus-000влияние
русскийrus-000престиж
españolspa-000autoridad
tiếng Việtvie-000danh tiếng
tiếng Việtvie-000danh vọng
tiếng Việtvie-000người có uy tín
tiếng Việtvie-000quyền uy
tiếng Việtvie-000sức nặng
tiếng Việtvie-000sự chi phối
tiếng Việtvie-000sự quý mến
tiếng Việtvie-000sự ưa chuộng
tiếng Việtvie-000thanh thế
tiếng Việtvie-000thế lực
tiếng Việtvie-000thể hiện
tiếng Việtvie-000tín nhiệm
tiếng Việtvie-000uy thế
tiếng Việtvie-000ảnh hưởng
𡨸儒vie-001威信
Bahasa Malaysiazsm-000prestij


PanLex

PanLex-PanLinx