tiếng Việt | vie-000 |
làm mê hoặc |
English | eng-000 | charm |
English | eng-000 | enthralling |
English | eng-000 | fetch |
English | eng-000 | fetching |
français | fra-000 | envoûtant |
bokmål | nob-000 | fascinere |
bokmål | nob-000 | fortrylle |
tiếng Việt | vie-000 | dụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | say mê |
tiếng Việt | vie-000 | thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng thú vị |