tiếng Việt | vie-000 |
đồ thị |
Universal Networking Language | art-253 | graphic(icl>adj,com>graph) |
English | eng-000 | chart |
English | eng-000 | graph |
English | eng-000 | graph. sine curve |
English | eng-000 | graphic |
English | eng-000 | plot |
français | fra-000 | graphique |
italiano | ita-000 | diagramma |
italiano | ita-000 | diagrammatico |
italiano | ita-000 | grafico |
bokmål | nob-000 | kart |
русский | rus-000 | график |
русский | rus-000 | графический |
русский | rus-000 | диаграмма |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | giải đồ |
tiếng Việt | vie-000 | giản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch chơi |
tiếng Việt | vie-000 | mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | địa đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ biểu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giải |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ án |