PanLinx

tiếng Việtvie-000
trong sạch
Englisheng-000chaste
Englisheng-000chastily
Englisheng-000clean
Englisheng-000clean-handed
Englisheng-000clear
Englisheng-000fresh
Englisheng-000holy
Englisheng-000pure
Englisheng-000purely
Englisheng-000stainless
Englisheng-000taintless
Englisheng-000transparent
Englisheng-000transpicuous
Englisheng-000undefiled
Englisheng-000unspotted
françaisfra-000propre
françaisfra-000pur
françaisfra-000purement
italianoita-000illibatezza
italianoita-000illibato
italianoita-000immacolato
italianoita-000netto
italianoita-000pulito
italianoita-000puro
italianoita-000terso
bokmålnob-000reinslighet
bokmålnob-000renslighet
русскийrus-000безгрешный
русскийrus-000кристальный
русскийrus-000незапятнанный
русскийrus-000нетронутый
русскийrus-000целомудренный
русскийrus-000целомудрие
русскийrus-000чистоплотый
русскийrus-000чистота
tiếng Việtvie-000không bị ô uế
tiếng Việtvie-000không có vết nh
tiếng Việtvie-000không có vết nhơ
tiếng Việtvie-000không một vết nhơ
tiếng Việtvie-000không vết dơ
tiếng Việtvie-000minh bạch
tiếng Việtvie-000mát mẻ
tiếng Việtvie-000nguyên chất
tiếng Việtvie-000sạch sẽ
tiếng Việtvie-000sự sạch
tiếng Việtvie-000sự trong trắng
tiếng Việtvie-000thanh bạch
tiếng Việtvie-000thanh cao
tiếng Việtvie-000thanh liêm
tiếng Việtvie-000thuần khiết
tiếng Việtvie-000thánh
tiếng Việtvie-000tinh khiết
tiếng Việtvie-000tring bạch
tiếng Việtvie-000trinh bạch
tiếng Việtvie-000trinh thục
tiếng Việtvie-000trinh tiết
tiếng Việtvie-000trong
tiếng Việtvie-000trong sáng
tiếng Việtvie-000trong trắng
tiếng Việtvie-000trong trẻo
tiếng Việtvie-000tươi mát
tiếng Việtvie-000vô tội


PanLex

PanLex-PanLinx