PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự trong trắng
Englisheng-000chastity
Englisheng-000ermine
Englisheng-000immaculacy
Englisheng-000immaculateness
Englisheng-000pureness
Englisheng-000purity
Englisheng-000virginhood
Englisheng-000virginity
Englisheng-000whiteness
françaisfra-000innocence
françaisfra-000pureté
françaisfra-000virginité
italianoita-000illibatezza
tiếng Việtvie-000chữ trinh
tiếng Việtvie-000lòng trinh bạch
tiếng Việtvie-000sự ngây th
tiếng Việtvie-000sự thanh khiết
tiếng Việtvie-000sự thuần khiết
tiếng Việtvie-000sự tinh khiết
tiếng Việtvie-000sự trinh bạch
tiếng Việtvie-000sự trinh khiết
tiếng Việtvie-000sự trinh tiết
tiếng Việtvie-000sự trong sạch
tiếng Việtvie-000trinh tiết
tiếng Việtvie-000trong sạch


PanLex

PanLex-PanLinx