tiếng Việt | vie-000 |
bà chủ |
English | eng-000 | chatelaine |
English | eng-000 | lady |
English | eng-000 | mistress |
English | eng-000 | patroness |
English | eng-000 | proprietress |
français | fra-000 | maîtresse |
italiano | ita-000 | padrona |
bokmål | nob-000 | frue |
bokmål | nob-000 | vertinne |
русский | rus-000 | барыня |
русский | rus-000 | госпожа |
русский | rus-000 | хозяйка |
tiếng Việt | vie-000 | bà |
tiếng Việt | vie-000 | bà bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | bà bầu |
tiếng Việt | vie-000 | bà đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nữ chủ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phu nhân |