tiếng Việt | vie-000 |
tởm |
U+ | art-254 | 227D6 |
English | eng-000 | chatty |
English | eng-000 | foul |
English | eng-000 | nauseate |
English | eng-000 | nauseous |
English | eng-000 | offensive |
English | eng-000 | pox |
English | eng-000 | scunner |
English | eng-000 | shucks |
English | eng-000 | sicken |
English | eng-000 | stank |
English | eng-000 | stink |
English | eng-000 | stunk |
English | eng-000 | unsavoury |
français | fra-000 | cochon |
bokmål | nob-000 | ekkel |
bokmål | nob-000 | vemmelig |
bokmål | nob-000 | vemmelse |
bokmål | nob-000 | vemmes |
русский | rus-000 | брезгать |
русский | rus-000 | поганый |
русский | rus-000 | скверно |
русский | rus-000 | тьфу |
русский | rus-000 | фу |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | chướng tai gai mắt |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tháy buồn nôn |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy ớn |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | gớm |
tiếng Việt | vie-000 | gớm chửa |
tiếng Việt | vie-000 | gớm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không ngon |
tiếng Việt | vie-000 | kinh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lên |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | lợm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | sự ớn |
tiếng Việt | vie-000 | thấy lợm giọng |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ớn |
𡨸儒 | vie-001 | 𢟖 |