PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngăn chặn
Englisheng-000check
Englisheng-000deter
Englisheng-000fence
Englisheng-000inhibit
Englisheng-000prevent
Englisheng-000shackle
Englisheng-000spike
Englisheng-000stay
Englisheng-000stop
françaisfra-000juguler
italianoita-000bloccare
italianoita-000intercettare
italianoita-000interrompere
italianoita-000soffocare
bokmålnob-000avholde
bokmålnob-000avskjære
bokmålnob-000sperre
bokmålnob-000stanse
русскийrus-000задержка
русскийrus-000обуздывать
русскийrus-000отвращать
русскийrus-000отврвщать
русскийrus-000отрезать
русскийrus-000пересекать
русскийrus-000преграждать
русскийrus-000предотвращать
русскийrus-000предотвращение
русскийrus-000предупреждать
русскийrus-000предупреждение
tiếng Việtvie-000chinh phục
tiếng Việtvie-000chăn
tiếng Việtvie-000chắn
tiếng Việtvie-000chắn ngang
tiếng Việtvie-000chặn
tiếng Việtvie-000chặn ... lại
tiếng Việtvie-000chặn tay
tiếng Việtvie-000chế ngự
tiếng Việtvie-000cản
tiếng Việtvie-000cản lại
tiếng Việtvie-000cản trở
tiếng Việtvie-000cầm
tiếng Việtvie-000cắt đứt
tiếng Việtvie-000dằn
tiếng Việtvie-000dự phòng
tiếng Việtvie-000ghìm ... lại
tiếng Việtvie-000giữ lại
tiếng Việtvie-000gạt được
tiếng Việtvie-000hạn chế
tiếng Việtvie-000kiềm chế
tiếng Việtvie-000kìm
tiếng Việtvie-000kìm ... lại
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm mất tác dụng
tiếng Việtvie-000làm nghẽn
tiếng Việtvie-000làm nhụt chí
tiếng Việtvie-000làm nản lòng
tiếng Việtvie-000làm thoái chí
tiếng Việtvie-000làm trở ngại
tiếng Việtvie-000ngáng
tiếng Việtvie-000ngăn
tiếng Việtvie-000ngăn ... lại
tiếng Việtvie-000ngăn cản
tiếng Việtvie-000ngăn lại
tiếng Việtvie-000ngăn ngừa
tiếng Việtvie-000ngăn trở
tiếng Việtvie-000ngănm chặn
tiếng Việtvie-000nén
tiếng Việtvie-000phòng chỉ
tiếng Việtvie-000phòng ngừa
tiếng Việtvie-000phòng trước
tiếng Việtvie-000tránh được
tiếng Việtvie-000án ngữ
tiếng Việtvie-000đánh lui
tiếng Việtvie-000đẩy lui
tiếng Việtvie-000đẩy lùi
tiếng Việtvie-000đẩy xa
tiếng Việtvie-000đề phòng


PanLex

PanLex-PanLinx