PanLinx

tiếng Việtvie-000
kìm
azərbaycancaazj-000kəlbətin
башҡорт телеbak-000ҡыпсыуыр
башҡорт телеbak-000ҡыпһыуыр
беларускаяbel-000абцугі
češtinaces-000kleště
普通话cmn-000
普通话cmn-000钳子
國語cmn-001
國語cmn-001鉗子
Deutschdeu-000Monierzange
Deutschdeu-000Zange
dolnoserbska rečdsb-000klěšće
ελληνικάell-000τανάλια
Englisheng-000check
Englisheng-000draw
Englisheng-000grip
Englisheng-000grip with pincers
Englisheng-000grip with pliers
Englisheng-000pincers
Englisheng-000pliers
Englisheng-000rope
suomifin-000hohtimet
françaisfra-000chélicère
françaisfra-000comprimer
françaisfra-000pinces
françaisfra-000refouler
françaisfra-000refréner
françaisfra-000rentrer
françaisfra-000retenir
françaisfra-000réprimer
françaisfra-000tenaille
françaisfra-000tenailles
françaisfra-000tenir
magyarhun-000harapófogó
Idoido-000pinco
Idoido-000tenalio
italianoita-000trattenere
日本語jpn-000やっとこ
日本語jpn-000矢床
reo Māorimri-000kuku
Nederlandsnld-000tang
nynorsknno-000tong
bokmålnob-000knipetang
bokmålnob-000tang
polskipol-000kleszcze
portuguêspor-000pinça
portuguêspor-000tenaz
Rhaderad-000pen
românăron-000clește
русскийrus-000кле́щи
русскийrus-000клещи
русскийrus-000отбрасывать
русскийrus-000пересиливать
русскийrus-000перешагивать
русскийrus-000подавление
русскийrus-000преодолевать
русскийrus-000сдерживать
русскийrus-000смирять
русскийrus-000совладать
русскийrus-000удеживаться
русскийrus-000удержание
русскийrus-000удерживаться
русскийrus-000укрощать
русскийrus-000унимать
русскийrus-000щипцы
русскийrus-000щипцы́
slovenčinaslk-000kliešte
españolspa-000pinzas
españolspa-000tenaza
svenskaswe-000hovtång
svenskaswe-000kniptång
svenskaswe-000tång
Türkçetur-000kerpeten
tiếng Việtvie-000chinh phục
tiếng Việtvie-000chăn
tiếng Việtvie-000chế ngự
tiếng Việtvie-000cái kềm
tiếng Việtvie-000cản
tiếng Việtvie-000cản trở
tiếng Việtvie-000cầm
tiếng Việtvie-000cặp
tiếng Việtvie-000dằn
tiếng Việtvie-000ghìm
tiếng Việtvie-000ghìm ... lại
tiếng Việtvie-000giữ lại
tiếng Việtvie-000khắc phục
tiếng Việtvie-000kiềm chế
tiếng Việtvie-000kìm ... lại
tiếng Việtvie-000kìm chế
tiếng Việtvie-000kìm hãm
tiếng Việtvie-000kìm lại
tiếng Việtvie-000kẹp
tiếng Việtvie-000kềm
tiếng Việtvie-000ngăn
tiếng Việtvie-000ngăn chặn
tiếng Việtvie-000nhịn
tiếng Việtvie-000nén
tiếng Việtvie-000nén ... xuống
tiếng Việtvie-000nín
tiếng Việtvie-000thắng
tiếng Việtvie-000trấn áp
tiếng Việtvie-000vượt
tiếng Việtvie-000áp đảo
tiếng Việtvie-000đàn áp
tiếng Việtvie-000đè bẹp
tiếng Việtvie-000đè nén


PanLex

PanLex-PanLinx