tiếng Việt | vie-000 |
sóng gió |
English | eng-000 | checquered |
English | eng-000 | chopping |
English | eng-000 | rough-and-tumble |
English | eng-000 | stormy |
English | eng-000 | troubles |
English | eng-000 | ups and downs |
English | eng-000 | wind and waves |
français | fra-000 | accidenté |
français | fra-000 | agité |
français | fra-000 | flots et vents |
français | fra-000 | mouvementé |
français | fra-000 | orage |
français | fra-000 | orageux |
français | fra-000 | tourmenté |
italiano | ita-000 | tempestoso |
русский | rus-000 | невзгоды |
русский | rus-000 | превратный |
tiếng Việt | vie-000 | ba đào |
tiếng Việt | vie-000 | bão táp |
tiếng Việt | vie-000 | chìm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | gian truân |
tiếng Việt | vie-000 | gió bụi |
tiếng Việt | vie-000 | gió táp mưa sa |
tiếng Việt | vie-000 | ngang trái |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | tang thương |
tiếng Việt | vie-000 | đảo điên |