tiếng Việt | vie-000 |
ròng rọc |
Universal Networking Language | art-253 | pulley(icl>machine>thing) |
English | eng-000 | cheek |
English | eng-000 | flow abundantly |
English | eng-000 | pulley |
English | eng-000 | purchase |
English | eng-000 | trochlea |
English | eng-000 | trochleae |
français | fra-000 | poulie |
français | fra-000 | trochlée |
русский | rus-000 | блок |
русский | rus-000 | ворот |
русский | rus-000 | ролик |
русский | rus-000 | роликовый |
русский | rus-000 | шкив |
tiếng Việt | vie-000 | bánh đai |
tiếng Việt | vie-000 | dây chão |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ bẩy lên |
tiếng Việt | vie-000 | palăng |
tiếng Việt | vie-000 | pu-li |
tiếng Việt | vie-000 | puli |
tiếng Việt | vie-000 | trục lăn |
tiếng Việt | vie-000 | tời |
tiếng Việt | vie-000 | đòn bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đũa lăn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | takal |