PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự miễn cưỡng
Englisheng-000cheerlessness
Englisheng-000constraint
Englisheng-000disinclination
Englisheng-000half-heartedness
Englisheng-000indisposedness
Englisheng-000indisposition
Englisheng-000reluctance
Englisheng-000unwillingness
italianoita-000malavoglia
italianoita-000riluttanza
bokmålnob-000uvilje
tiếng Việtvie-000bất đắc dĩ
tiếng Việtvie-000không bằng lòng
tiếng Việtvie-000không mong muốn
tiếng Việtvie-000sự bất đắc dĩ
tiếng Việtvie-000sự chán ghét
tiếng Việtvie-000sự e dè
tiếng Việtvie-000sự gượng gạo
tiếng Việtvie-000sự không bằng lòng
tiếng Việtvie-000sự không muốn
tiếng Việtvie-000sự không nhiệt tình
tiếng Việtvie-000sự không sãn lòng
tiếng Việtvie-000sự không sẵn lòng
tiếng Việtvie-000sự không tha thiết
tiếng Việtvie-000sự không thích
tiếng Việtvie-000sự không vui lòng
tiếng Việtvie-000sự không vui vẻ
tiếng Việtvie-000sự không ưa


PanLex

PanLex-PanLinx