tiếng Việt | vie-000 |
sự miễn cưỡng |
English | eng-000 | cheerlessness |
English | eng-000 | constraint |
English | eng-000 | disinclination |
English | eng-000 | half-heartedness |
English | eng-000 | indisposedness |
English | eng-000 | indisposition |
English | eng-000 | reluctance |
English | eng-000 | unwillingness |
italiano | ita-000 | malavoglia |
italiano | ita-000 | riluttanza |
bokmål | nob-000 | uvilje |
tiếng Việt | vie-000 | bất đắc dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đắc dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | sự e dè |
tiếng Việt | vie-000 | sự gượng gạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự không sãn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không sẵn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự không vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ưa |