tiếng Việt | vie-000 |
đồ ăn thừa |
English | eng-000 | cheese-paring |
français | fra-000 | relief |
français | fra-000 | reste |
français | fra-000 | rogaton |
italiano | ita-000 | avanzo |
italiano | ita-000 | resto |
русский | rus-000 | объедки |
tiếng Việt | vie-000 | cơm thừa canh cặn |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thừa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ bỏ đi |