tiếng Việt | vie-000 |
bảnh |
U+ | art-254 | 79C9 |
普通话 | cmn-000 | 秉 |
國語 | cmn-001 | 秉 |
Hànyǔ | cmn-003 | bǐng |
English | eng-000 | authority |
English | eng-000 | bundle |
English | eng-000 | cheesy |
English | eng-000 | chic |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | go-to-meeting |
English | eng-000 | grasp |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | knowing |
English | eng-000 | nobby |
English | eng-000 | nutty |
English | eng-000 | saucy |
English | eng-000 | sharp |
English | eng-000 | slap-up |
English | eng-000 | spiffy |
English | eng-000 | swell |
English | eng-000 | swish |
English | eng-000 | tony |
français | fra-000 | chic |
français | fra-000 | chouette |
français | fra-000 | smart |
日本語 | jpn-000 | 秉 |
Nihongo | jpn-001 | hei |
Nihongo | jpn-001 | toru |
한국어 | kor-000 | 병 |
Hangungmal | kor-001 | pyeng |
韓國語 | kor-002 | 秉 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 秉 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | biæ̌ng |
bokmål | nob-000 | fiks |
русский | rus-000 | шик |
русский | rus-000 | шикарно |
русский | rus-000 | шикарный |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | chiến |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | diện sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | kẻng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻnh |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | lịch s |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | mốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền nã |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sộp |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | xinh |
tiếng Việt | vie-000 | xôm |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | điển |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp trai |
𡨸儒 | vie-001 | 嗙 |
𡨸儒 | vie-001 | 甏 |
𡨸儒 | vie-001 | 秉 |
𡨸儒 | vie-001 | 螷 |
𡨸儒 | vie-001 | 蠯 |
𡨸儒 | vie-001 | 駘 |
廣東話 | yue-000 | 秉 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | bing2 |
广东话 | yue-004 | 秉 |