tiếng Việt | vie-000 |
sự đuổi bắt |
English | eng-000 | chevy |
English | eng-000 | chivvy |
English | eng-000 | chivy |
English | eng-000 | flight |
English | eng-000 | pursuit |
tiếng Việt | vie-000 | sự rượt bắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy nã |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đuổi theo |