PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngẫm nghĩ
Universal Networking Languageart-253cogitate(icl>do,equ>think,agt>volitional_thing,obj>thing)
Englisheng-000chew
Englisheng-000cogitate
Englisheng-000cogitative
Englisheng-000meditate
Englisheng-000mull
Englisheng-000philosophize
Englisheng-000reffectingly
Englisheng-000reflect
Englisheng-000reflect upon
Englisheng-000ruminate
Englisheng-000think
Englisheng-000thoughtful
françaisfra-000contemplatif
françaisfra-000méditer
françaisfra-000penser
françaisfra-000pensif
françaisfra-000remâcher
françaisfra-000réflectif
françaisfra-000réflexif
françaisfra-000réfléchir
françaisfra-000réfléchir murement
italianoita-000meditare
italianoita-000pensieroso
italianoita-000riflettere
bokmålnob-000ettertanke
bokmålnob-000ettertenksom
bokmålnob-000gruble
bokmålnob-000grunne
bokmålnob-000meditere
русскийrus-000вдумчивый
русскийrus-000думать
русскийrus-000задумываться
русскийrus-000призадуматься
русскийrus-000раздумывать
русскийrus-000раздумье
русскийrus-000размышление
русскийrus-000размышлять
русскийrus-000созерцание
русскийrus-000созерцательный
русскийrus-000созерцать
españolspa-000discurrir
tiếng Việtvie-000luận bàn
tiếng Việtvie-000nghiền ngẫm
tiếng Việtvie-000nghĩ
tiếng Việtvie-000nghĩ ngợi
tiếng Việtvie-000nghĩ ra
tiếng Việtvie-000nghĩ tới nghĩ lui
tiếng Việtvie-000ngẫm
tiếng Việtvie-000suy luận
tiếng Việtvie-000suy nghĩ
tiếng Việtvie-000suy nghĩ chín chắn
tiếng Việtvie-000suy niệm
tiếng Việtvie-000suy tính
tiếng Việtvie-000suy tư
tiếng Việtvie-000suy tưởng
tiếng Việtvie-000suy xét
tiếng Việtvie-000suy đi nghĩ lại
tiếng Việtvie-000sũy nghĩ
tiếng Việtvie-000sự suy nghĩ
tiếng Việtvie-000thuyết lý
tiếng Việtvie-000trầm ngâm
tiếng Việtvie-000trầm ngâm suy nghĩ
tiếng Việtvie-000trầm tư
tiếng Việtvie-000trầm tư mặc tưởng
tiếng Việtvie-000trở nên tư lự
tiếng Việtvie-000tư lự


PanLex

PanLex-PanLinx