PanLinx

tiếng Việtvie-000
trẻ nhỏ
Englisheng-000chick
Englisheng-000chicken
Englisheng-000tot
françaisfra-000tout-petit
русскийrus-000младенец
русскийrus-000младенческий
tiếng Việtvie-000bé con
tiếng Việtvie-000con nhỏ
tiếng Việtvie-000con thơ
tiếng Việtvie-000hài nhi
tiếng Việtvie-000trẻ con
tiếng Việtvie-000trẻ thơ


PanLex

PanLex-PanLinx