tiếng Việt | vie-000 |
trưởng |
English | eng-000 | chief |
English | eng-000 | eldest |
English | eng-000 | head |
English | eng-000 | leader |
English | eng-000 | major |
français | fra-000 | aîné |
français | fra-000 | chef |
français | fra-000 | majeur |
français | fra-000 | major |
italiano | ita-000 | capo |
italiano | ita-000 | condottiero |
italiano | ita-000 | duce |
русский | rus-000 | главный |
русский | rus-000 | заведующий |
русский | rus-000 | начальник |
русский | rus-000 | староста |
русский | rus-000 | старший |
tiếng Việt | vie-000 | chánh |
tiếng Việt | vie-000 | chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cả |
tiếng Việt | vie-000 | cấp trên |
tiếng Việt | vie-000 | giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | người chủ |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | thượng |
tiếng Việt | vie-000 | thủ lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thủ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tổng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 仧 |
𡨸儒 | vie-001 | 兏 |
𡨸儒 | vie-001 | 漲 |
𡨸儒 | vie-001 | 縇 |
𡨸儒 | vie-001 | 長 |
𡨸儒 | vie-001 | 镸 |
𡨸儒 | vie-001 | 镻 |
𡨸儒 | vie-001 | 长 |