| tiếng Việt | vie-000 |
| trọng yếu | |
| English | eng-000 | chief |
| English | eng-000 | essential |
| English | eng-000 | important |
| English | eng-000 | momentous |
| English | eng-000 | substantial |
| English | eng-000 | substantive |
| English | eng-000 | substantively |
| français | fra-000 | important |
| français | fra-000 | vital |
| bokmål | nob-000 | hovedsakelig |
| bokmål | nob-000 | primær |
| русский | rus-000 | важность |
| русский | rus-000 | важный |
| русский | rus-000 | коренной |
| русский | rus-000 | монументальный |
| русский | rus-000 | существенный |
| tiếng Việt | vie-000 | chính |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt tử |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | hệ trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
| tiếng Việt | vie-000 | quan trong |
| tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | then chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | trọng đại |
| tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |
| 𡨸儒 | vie-001 | 重要 |
