| tiếng Việt | vie-000 |
| nhất là | |
| English | eng-000 | chiefly |
| English | eng-000 | especially |
| English | eng-000 | first and foremost |
| English | eng-000 | in the first place |
| English | eng-000 | notably |
| français | fra-000 | notamment |
| français | fra-000 | particulièrement |
| français | fra-000 | principalement |
| français | fra-000 | singulièrement |
| français | fra-000 | surtout |
| italiano | ita-000 | in particolare |
| italiano | ita-000 | in specie |
| italiano | ita-000 | soprattutto |
| italiano | ita-000 | specialmente |
| bokmål | nob-000 | især |
| русский | rus-000 | особенно |
| русский | rus-000 | преимущественно |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu là |
| tiếng Việt | vie-000 | cách riêng |
| tiếng Việt | vie-000 | cách đặc biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | còn hơn nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | trước nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt là |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt nhất |
