tiếng Việt | vie-000 |
tủ nhiều ngăn |
English | eng-000 | chiffonier |
English | eng-000 | commode |
français | fra-000 | cabinet |
français | fra-000 | casier |
italiano | ita-000 | casellario |
tiếng Việt | vie-000 | giá nhiều ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | hòm cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tủ commôt |