tiếng Việt | vie-000 |
tuổi thơ ấu |
English | eng-000 | childhood |
English | eng-000 | infancy |
English | eng-000 | infanthood |
français | fra-000 | berceau |
français | fra-000 | enfance |
italiano | ita-000 | fanciullezza |
italiano | ita-000 | infanzia |
tiếng Việt | vie-000 | bước đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lúc khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ thơ ấu |
tiếng Việt | vie-000 | thời thơ ấu |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi còn ãm ngửa |