tiếng Việt | vie-000 |
ngây ngô |
English | eng-000 | childish |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | stupid |
français | fra-000 | béat |
français | fra-000 | béatement |
français | fra-000 | naïf |
français | fra-000 | naïvement |
français | fra-000 | niais |
italiano | ita-000 | infantile |
bokmål | nob-000 | sløv |
русский | rus-000 | наивность |
русский | rus-000 | наивный |
русский | rus-000 | простоватый |
русский | rus-000 | ребяческий |
русский | rus-000 | тупо |
русский | rus-000 | тупоумие |
русский | rus-000 | тупоумный |
русский | rus-000 | школярство |
tiếng Việt | vie-000 | dớ dẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khù khờ |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | lú lấp |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngây dại |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngố |
tiếng Việt | vie-000 | thộn |
tiếng Việt | vie-000 | trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | tối dạ |
tiếng Việt | vie-000 | u mê |
tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ấu trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | ỷ lại |