tiếng Việt | vie-000 |
nghìn năm |
Universal Networking Language | art-253 | millennial(icl>adj,com>millennium) |
English | eng-000 | chiliad |
English | eng-000 | millenary |
English | eng-000 | millennia |
English | eng-000 | millennial |
English | eng-000 | millennium |
français | fra-000 | mille ans |
français | fra-000 | millénaire |
italiano | ita-000 | millenario |
italiano | ita-000 | millennio |
русский | rus-000 | тысячелетний |
tiếng Việt | vie-000 | gồm một nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | mười thế kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | một nghìn năm |
tiếng Việt | vie-000 | một ngàn năm |
tiếng Việt | vie-000 | thiên niên kỷ |