PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự giá lạnh
Englisheng-000chill
Englisheng-000freeze
Englisheng-000frigidity
Englisheng-000froze
Englisheng-000frozen
tiếng Việtvie-000sự băng giá
tiếng Việtvie-000sự lạnh lẽo
tiếng Việtvie-000sự đông vì lạnh


PanLex

PanLex-PanLinx