tiếng Việt | vie-000 |
lạnh nhạt |
Universal Networking Language | art-253 | coldly(icl>how,com>cold) |
English | eng-000 | chill |
English | eng-000 | chilly |
English | eng-000 | cold |
English | eng-000 | cold-blooded |
English | eng-000 | cold-hearted |
English | eng-000 | cold-shoulder |
English | eng-000 | coldly |
English | eng-000 | distant |
English | eng-000 | drily |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | dryly |
English | eng-000 | freezing |
English | eng-000 | frigid |
English | eng-000 | frosty |
français | fra-000 | avec froideur |
français | fra-000 | frais |
français | fra-000 | fraîchement |
français | fra-000 | froid |
français | fra-000 | froidement |
français | fra-000 | tiède |
français | fra-000 | tièdement |
italiano | ita-000 | freddo |
italiano | ita-000 | tiepido |
bokmål | nob-000 | kald |
bokmål | nob-000 | kjølig |
русский | rus-000 | апатичный |
русский | rus-000 | апатия |
русский | rus-000 | бесстрастный |
русский | rus-000 | ледяной |
русский | rus-000 | нелюбезный |
русский | rus-000 | неприветливый |
русский | rus-000 | отрешенность |
русский | rus-000 | отрешенный |
русский | rus-000 | отчуждение |
русский | rus-000 | отчужденность |
русский | rus-000 | отчужденный |
русский | rus-000 | охлаждение |
русский | rus-000 | прохладный |
русский | rus-000 | сухо |
русский | rus-000 | холод |
русский | rus-000 | холодно |
русский | rus-000 | холодок |
русский | rus-000 | черствый |
tiếng Việt | vie-000 | cộc lốc |
tiếng Việt | vie-000 | cụt lủn |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | ghẻ lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | hững hờ |
tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | không niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | không thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | không thích giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không vồn vã |
tiếng Việt | vie-000 | lânh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạng lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | lạt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phớt lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh khô |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | xa cách |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |