tiếng Việt | vie-000 |
rùng mình |
English | eng-000 | chilly |
English | eng-000 | creepy |
English | eng-000 | dither |
English | eng-000 | feel creepy |
English | eng-000 | shiver |
English | eng-000 | shudder |
English | eng-000 | shuddering |
English | eng-000 | thrill |
English | eng-000 | tremble |
français | fra-000 | frissoner |
français | fra-000 | frissonnant |
français | fra-000 | frissonner |
français | fra-000 | trassaillir |
français | fra-000 | tressaillant |
français | fra-000 | tressaillir |
italiano | ita-000 | rabbrividire |
italiano | ita-000 | sussultare |
italiano | ita-000 | trasalire |
bokmål | nob-000 | grøsse |
bokmål | nob-000 | gyse |
bokmål | nob-000 | skvette |
русский | rus-000 | вздрагивать |
русский | rus-000 | встрепенуться |
русский | rus-000 | трепет |
tiếng Việt | vie-000 | co giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn gai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn gáy |
tiếng Việt | vie-000 | run |
tiếng Việt | vie-000 | run lên |
tiếng Việt | vie-000 | run lập cập |
tiếng Việt | vie-000 | run rảy |
tiếng Việt | vie-000 | run rẩy |
tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sởn gai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | sởn gáy |
tiếng Việt | vie-000 | ớn lạnh |