PanLinx

tiếng Việtvie-000
khe núi
Englisheng-000chimney
Englisheng-000clough
Englisheng-000fold
Englisheng-000notch
Englisheng-000ravine
Englisheng-000rent
italianoita-000burrone
bokmålnob-000pass
bokmålnob-000skar
русскийrus-000расщелина
русскийrus-000ручей
русскийrus-000ущелье
tiếng Việtvie-000chỗ nẻ
tiếng Việtvie-000hẻm núi
tiếng Việtvie-000hẻm vực
tiếng Việtvie-000hẽm
tiếng Việtvie-000hẽm núi
tiếng Việtvie-000hốc núi
tiếng Việtvie-000khe hẻm
tiếng Việtvie-000kẽ nứt
tiếng Việtvie-000rãnh núi
tiếng Việtvie-000sơn khê
tiếng Việtvie-000thung lũng dốc
tiếng Việtvie-000đèo
tiếng Việtvie-000ải


PanLex

PanLex-PanLinx