tiếng Việt | vie-000 |
thịt thăn |
English | eng-000 | chine |
English | eng-000 | filet |
English | eng-000 | tenderloin |
English | eng-000 | undercut |
français | fra-000 | filet |
italiano | ita-000 | costata |
italiano | ita-000 | filetto |
русский | rus-000 | вырезка |
русский | rus-000 | филе |
tiếng Việt | vie-000 | phi-lê |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lườn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt phi lê |
tiếng Việt | vie-000 | thịt sườn |