tiếng Việt | vie-000 |
vỏ bào |
English | eng-000 | chip |
English | eng-000 | matchwood |
English | eng-000 | scobs |
English | eng-000 | swarf |
français | fra-000 | copeau |
italiano | ita-000 | riccio |
italiano | ita-000 | truciolo |
русский | rus-000 | стружка |
русский | rus-000 | щепа |
русский | rus-000 | щепка |
tiếng Việt | vie-000 | dăm bào |
tiếng Việt | vie-000 | dăm gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | lớp gỗ mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mạt cưa |
tiếng Việt | vie-000 | mạt giũ |
tiếng Việt | vie-000 | mạt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | phoi |
tiếng Việt | vie-000 | phoi bào |
tiếng Việt | vie-000 | phoi gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo gỗ vụn |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ tiện |