tiếng Việt | vie-000 |
mảnh vỡ |
Universal Networking Language | art-253 | shard(icl>piece>thing) |
English | eng-000 | chip |
English | eng-000 | debris |
English | eng-000 | flinders |
English | eng-000 | fragment |
English | eng-000 | shard |
English | eng-000 | shiver |
English | eng-000 | wreckage |
français | fra-000 | brisure |
français | fra-000 | débris |
français | fra-000 | tesson |
français | fra-000 | éclat |
italiano | ita-000 | frantume |
italiano | ita-000 | fulgore |
italiano | ita-000 | rottame |
bokmål | nob-000 | kull |
bokmål | nob-000 | splint |
русский | rus-000 | обломок |
русский | rus-000 | осколок |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gãy |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh bể |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh gãy |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nổ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh vụ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh vụn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang |
tiếng Việt | vie-000 | vật đổ nát |