| tiếng Việt | vie-000 |
| làm mẻ | |
| English | eng-000 | chip |
| English | eng-000 | dent |
| English | eng-000 | indent |
| English | eng-000 | jag |
| English | eng-000 | nick |
| français | fra-000 | ébrécher |
| italiano | ita-000 | sbeccare |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt lởm chởm |
| tiếng Việt | vie-000 | khía |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc khía răng cưa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sứt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thành vết lõm |
| tiếng Việt | vie-000 | nấc |
| tiếng Việt | vie-000 | xé không đều |
