PanLinx
English
eng-000
chipmuck
普通话
cmn-000
花栗鼠
國語
cmn-001
花栗鼠
English
eng-000
chipmunk
한국어
kor-000
다람쥐의 일종
русский
rus-000
бурундук
tiếng Việt
vie-000
sóc chuột
PanLex