tiếng Việt | vie-000 |
người xem tướng tay |
Universal Networking Language | art-253 | palmist(icl>fortuneteller>thing) |
English | eng-000 | chiromancer |
English | eng-000 | palmist |
français | fra-000 | chiromancien |
русский | rus-000 | хиромант |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tướng tay |