PanLinx

tiếng Việtvie-000
rúc
U+art-2542110D
Englisheng-000chirp
Englisheng-000hoot
Englisheng-000peck
Englisheng-000put into something
Englisheng-000strike with the beak
Englisheng-000toot
françaisfra-000chicoter
françaisfra-000fouiller du bec
françaisfra-000fouiller du groin
françaisfra-000se faufiler
françaisfra-000se fourrer
françaisfra-000se glisser
françaisfra-000siffler
русскийrus-000вой
русскийrus-000гудение
русскийrus-000гудеть
русскийrus-000реветь
русскийrus-000свистать
русскийrus-000уткнуть
tiếng Việtvie-000chúi
tiếng Việtvie-000gầm
tiếng Việtvie-000huýt còi
tiếng Việtvie-000hót líu lo
tiếng Việtvie-000kêu
tiếng Việtvie-000kêu chiêm chiếp
tiếng Việtvie-000nói líu lo
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000réo
tiếng Việtvie-000rít
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000rống
tiếng Việtvie-000tru
tiếng Việtvie-000vù vù
tiếng Việtvie-000ù ù
𡨸儒vie-001𡄍


PanLex

PanLex-PanLinx