tiếng Việt | vie-000 |
rúc |
U+ | art-254 | 2110D |
English | eng-000 | chirp |
English | eng-000 | hoot |
English | eng-000 | peck |
English | eng-000 | put into something |
English | eng-000 | strike with the beak |
English | eng-000 | toot |
français | fra-000 | chicoter |
français | fra-000 | fouiller du bec |
français | fra-000 | fouiller du groin |
français | fra-000 | se faufiler |
français | fra-000 | se fourrer |
français | fra-000 | se glisser |
français | fra-000 | siffler |
русский | rus-000 | вой |
русский | rus-000 | гудение |
русский | rus-000 | гудеть |
русский | rus-000 | реветь |
русский | rus-000 | свистать |
русский | rus-000 | уткнуть |
tiếng Việt | vie-000 | chúi |
tiếng Việt | vie-000 | gầm |
tiếng Việt | vie-000 | huýt còi |
tiếng Việt | vie-000 | hót líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu chiêm chiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nói líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | ré |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | rít |
tiếng Việt | vie-000 | rú |
tiếng Việt | vie-000 | rống |
tiếng Việt | vie-000 | tru |
tiếng Việt | vie-000 | vù vù |
tiếng Việt | vie-000 | ù ù |
𡨸儒 | vie-001 | 𡄍 |