tiếng Việt | vie-000 |
mầm |
U+ | art-254 | 26E70 |
asturianu | ast-000 | xerme |
català | cat-000 | germen |
English | eng-000 | anlage |
English | eng-000 | bud |
English | eng-000 | chit |
English | eng-000 | chitty |
English | eng-000 | gemma |
English | eng-000 | gemmae |
English | eng-000 | germ |
English | eng-000 | germ seed |
English | eng-000 | germinal |
English | eng-000 | scion |
English | eng-000 | spore |
français | fra-000 | bourgeon |
français | fra-000 | bouton |
français | fra-000 | ferment |
français | fra-000 | germe |
français | fra-000 | levain |
français | fra-000 | oeil |
français | fra-000 | pousse |
français | fra-000 | semence |
français | fra-000 | sujet |
français | fra-000 | ébauche |
galego | glg-000 | xerme |
italiano | ita-000 | bitorzolo |
italiano | ita-000 | bocciolo |
italiano | ita-000 | embrionale |
bokmål | nob-000 | frø |
bokmål | nob-000 | knopp |
bokmål | nob-000 | spire |
português | por-000 | germe |
русский | rus-000 | всходы |
русский | rus-000 | за́вязь |
русский | rus-000 | зародыш |
русский | rus-000 | зачаток |
русский | rus-000 | побег |
русский | rus-000 | поросль |
русский | rus-000 | почка |
русский | rus-000 | росток |
español | spa-000 | germen |
українська | ukr-000 | за́в'язь |
tiếng Việt | vie-000 | chồi |
tiếng Việt | vie-000 | cành non |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất mầm |
tiếng Việt | vie-000 | cút |
tiếng Việt | vie-000 | cớ |
tiếng Việt | vie-000 | khuy |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | manh nha |
tiếng Việt | vie-000 | mầm mống |
tiếng Việt | vie-000 | mầm non |
tiếng Việt | vie-000 | mộng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | núm |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | nụ |
tiếng Việt | vie-000 | phôi |
tiếng Việt | vie-000 | phôi thai |
tiếng Việt | vie-000 | thai |
tiếng Việt | vie-000 | đọt |
𡨸儒 | vie-001 | 𦹰 |