tiếng Việt | vie-000 |
tính hào hiệp |
English | eng-000 | chivalrousness |
English | eng-000 | knightliness |
English | eng-000 | magnanimity |
English | eng-000 | magnanimousness |
English | eng-000 | nobleness |
français | fra-000 | générosité |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần hiệp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần thượng võ |
tiếng Việt | vie-000 | tính cao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hiệp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính độ lượng |