tiếng Việt | vie-000 |
đầy chật |
English | eng-000 | chock-a-block |
English | eng-000 | chock-full |
English | eng-000 | choke-full |
tiếng Việt | vie-000 | chật cứng |
tiếng Việt | vie-000 | chật như nêm |
tiếng Việt | vie-000 | đông nghịt |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tràn |