PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngột ngạt
Englisheng-000choky
Englisheng-000close
Englisheng-000faint
Englisheng-000irrespirable
Englisheng-000oppressive
Englisheng-000stifling
Englisheng-000stuffy
Englisheng-000suffocating
Englisheng-000sultry
françaisfra-000alourdissant
françaisfra-000asphyxiant
françaisfra-000irrespirable
françaisfra-000kafkaïen
françaisfra-000oppressant
françaisfra-000suffocant
françaisfra-000étouffant
italianoita-000afa
italianoita-000afoso
italianoita-000opprimente
italianoita-000soffocante
bokmålnob-000tungpusta
bokmålnob-000tungpustet
русскийrus-000баня
русскийrus-000духота
русскийrus-000душно
русскийrus-000душный
русскийrus-000затхлый
русскийrus-000парной
русскийrus-000спертый
русскийrus-000удушливый
tiếng Việtvie-000bí hơi
tiếng Việtvie-000bị nghẹt
tiếng Việtvie-000bị tắc
tiếng Việtvie-000bức
tiếng Việtvie-000chật
tiếng Việtvie-000chật chội
tiếng Việtvie-000có mùi mốc
tiếng Việtvie-000hâm hấp
tiếng Việtvie-000hấp hơi
tiếng Việtvie-000hủ lậu
tiếng Việtvie-000khó thở
tiếng Việtvie-000không thở được
tiếng Việtvie-000kín
tiếng Việtvie-000làm cho nặng nề
tiếng Việtvie-000làm nghẹt thở
tiếng Việtvie-000nghẹn ngào
tiếng Việtvie-000nghẹt thở
tiếng Việtvie-000ngạt
tiếng Việtvie-000ngạt hơi
tiếng Việtvie-000ngạt thở
tiếng Việtvie-000ngẹt thở
tiếng Việtvie-000ngột
tiếng Việtvie-000nóng nực
tiếng Việtvie-000nặng nề
tiếng Việtvie-000nồng nực
tiếng Việtvie-000oi
tiếng Việtvie-000oi bức
tiếng Việtvie-000oi ả
tiếng Việtvie-000thiếu không khí
tiếng Việtvie-000trì trệ
tiếng Việtvie-000trời oi bức


PanLex

PanLex-PanLinx