| tiếng Việt | vie-000 |
| việc vặt | |
| Universal Networking Language | art-253 | chore(icl>duty>thing,equ>job) |
| English | eng-000 | chore |
| français | fra-000 | bricole |
| français | fra-000 | corvée |
| italiano | ita-000 | commissione |
| русский | rus-000 | хозяйственная работа |
| tiếng Việt | vie-000 | việc không quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | việc mọn |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ vặt vãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ ít giá trị |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tugas |
