tiếng Việt | vie-000 |
Chúa cứu thế |
English | eng-000 | christ |
English | eng-000 | messiah |
English | eng-000 | messianic |
français | fra-000 | messianique |
français | fra-000 | messie |
русский | rus-000 | спаситель |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Giê-su |
tiếng Việt | vie-000 | như Chúa Cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | Đấng cứu thế |