tiếng Việt | vie-000 |
đặt tên thánh |
English | eng-000 | christen |
bokmål | nob-000 | døpe v. |
русский | rus-000 | крестины |
русский | rus-000 | крестить |
русский | rus-000 | крещение |
русский | rus-000 | крещеный |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẩy lễ |
tiếng Việt | vie-000 | rửa tội |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy lễ |
tiếng Việt | vie-000 | đặt tên |