tiếng Việt | vie-000 |
kinh niên |
Universal Networking Language | art-253 | chronic(icl>adj,ant>acute) |
English | eng-000 | chronic |
English | eng-000 | chronicaliy |
English | eng-000 | confirmed |
français | fra-000 | chronique |
français | fra-000 | chroniquement |
italiano | ita-000 | cronico |
bokmål | nob-000 | kronisk |
русский | rus-000 | застарелый |
русский | rus-000 | хронический |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | mãn tính |
tiếng Việt | vie-000 | mạn |
tiếng Việt | vie-000 | mạn tính |
tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đã nhiễm lâu |
𡨸儒 | vie-001 | 經年 |