tiếng Việt | vie-000 |
thâm căn cố đế |
English | eng-000 | chronic |
English | eng-000 | confirmed |
English | eng-000 | crusted |
English | eng-000 | deep-rooted |
English | eng-000 | double-dyed |
English | eng-000 | dyed-in-the-wool |
English | eng-000 | engrained |
English | eng-000 | hopeless |
English | eng-000 | ingrain |
English | eng-000 | ingrained |
English | eng-000 | inveterate |
français | fra-000 | invétéré |
русский | rus-000 | живучесть |
русский | rus-000 | живучий |
русский | rus-000 | закоренелый |
русский | rus-000 | закоренеть |
русский | rus-000 | закоснелый |
русский | rus-000 | застарелый |
русский | rus-000 | матерый |
русский | rus-000 | неискоренимый |
русский | rus-000 | отпетый |
русский | rus-000 | отчаянный |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bất trị |
tiếng Việt | vie-000 | bắt rễ |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
tiếng Việt | vie-000 | dai dẳng |
tiếng Việt | vie-000 | giữ được lâu |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hư thân |
tiếng Việt | vie-000 | hư thân mất nết |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | khó sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | khó trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa được |
tiếng Việt | vie-000 | không trừ bỏ được |
tiếng Việt | vie-000 | kinh niên |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | nan trị |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan cố |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | nặng căn |
tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | thành thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đã lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | đại |