| tiếng Việt | vie-000 |
| thường xuyên | |
| Universal Networking Language | art-253 | permanently(icl>how,ant>temporarily,com>permanent) |
| English | eng-000 | chronic |
| English | eng-000 | chronicaliy |
| English | eng-000 | constant |
| English | eng-000 | eternal |
| English | eng-000 | eternally |
| English | eng-000 | frequent |
| English | eng-000 | frequently |
| English | eng-000 | habitual |
| English | eng-000 | permanent |
| English | eng-000 | permanently |
| English | eng-000 | perpetual |
| English | eng-000 | regular |
| English | eng-000 | regularly |
| English | eng-000 | unending |
| français | fra-000 | continu |
| français | fra-000 | fréquent |
| français | fra-000 | permanent |
| français | fra-000 | régulier |
| français | fra-000 | régulièrement |
| français | fra-000 | toujours |
| italiano | ita-000 | abituale |
| italiano | ita-000 | frequente |
| italiano | ita-000 | permanente |
| bokmål | nob-000 | bestandig |
| русский | rus-000 | аккуратно |
| русский | rus-000 | безотлучно |
| русский | rus-000 | бесконечно |
| русский | rus-000 | бесконечный |
| русский | rus-000 | беспрерывнный |
| русский | rus-000 | беспрерывно |
| русский | rus-000 | бессменный |
| русский | rus-000 | вечный |
| русский | rus-000 | всегдашний |
| русский | rus-000 | константный |
| русский | rus-000 | неизменный |
| русский | rus-000 | неослабный |
| русский | rus-000 | неотлучный |
| русский | rus-000 | непрестанно |
| русский | rus-000 | непрестанный |
| русский | rus-000 | неуклонно |
| русский | rus-000 | неуклонный |
| русский | rus-000 | перманентный |
| русский | rus-000 | повседневный |
| русский | rus-000 | поминутно |
| русский | rus-000 | поминутный |
| русский | rus-000 | постоянно |
| русский | rus-000 | присяжный |
| русский | rus-000 | регулярность |
| русский | rus-000 | регулярный |
| русский | rus-000 | систематический |
| tiếng Việt | vie-000 | bất biến |
| tiếng Việt | vie-000 | chốc chốc |
| tiếng Việt | vie-000 | có hệ thống |
| tiếng Việt | vie-000 | có luôn |
| tiếng Việt | vie-000 | cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | hay xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | hoài |
| tiếng Việt | vie-000 | hằng |
| tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay thế |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
| tiếng Việt | vie-000 | luôn |
| tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu bền |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
| tiếng Việt | vie-000 | lắp đi lắp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | mãi |
| tiếng Việt | vie-000 | mỗi lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiện nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | quen thói |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thường gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | thường kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thường trực |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩnh hằng |
| tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |
| tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
| 𡨸儒 | vie-001 | 常川 |
