| tiếng Việt | vie-000 |
| sử biên niên | |
| English | eng-000 | chronicle |
| français | fra-000 | annal |
| français | fra-000 | annale |
| français | fra-000 | annales |
| italiano | ita-000 | annali |
| русский | rus-000 | анналы |
| русский | rus-000 | летопись |
| русский | rus-000 | хроника |
| tiếng Việt | vie-000 | biên niên sử |
| tiếng Việt | vie-000 | ký biên niên |
| tiếng Việt | vie-000 | ký sự niên đại |
