tiếng Việt | vie-000 |
crônômet |
English | eng-000 | chronometer |
English | eng-000 | chronometric |
English | eng-000 | chronometrical |
italiano | ita-000 | cronometro |
русский | rus-000 | секундомер |
tiếng Việt | vie-000 | thì kế |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ bấm giây |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ bấm giờ |