tiếng Việt | vie-000 |
máy nhịp |
English | eng-000 | chronometer |
English | eng-000 | chronometric |
English | eng-000 | chronometrical |
English | eng-000 | metronome |
English | eng-000 | metronomic |
français | fra-000 | métronome |
русский | rus-000 | метроном |
tiếng Việt | vie-000 | như máy nhịp |