tiếng Việt | vie-000 |
sự mập mạp |
English | eng-000 | chubbiness |
English | eng-000 | corpulence |
English | eng-000 | corpulency |
English | eng-000 | pursiness |
English | eng-000 | rotundity |
tiếng Việt | vie-000 | sự béo tốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự mũm mĩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phinh phính |
tiếng Việt | vie-000 | sự phốp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự to béo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròn trĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | vóc người to béo |